请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa quế
释义
hoa quế
桂花; 桂子 <木犀的通称。>
hương hoa quế lan toả
桂子飘香
随便看
ưu đãi tối huệ quốc
ưu đãi và an ủi
ưu đẳng
ươm
ươm cây
ươm giống
ươm mạ
ươm tơ
ươn
ương
ương bướng
ương ca
ương cây
ương cầu
ương dở
ương giống
ương gàn
ương hột
ương mạ
ương ngạnh
ương ách
ương ương dở dở
ươn hèn
ươn mình
ươn thối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:39:57