请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa tai
释义
hoa tai
耳环 ; 钳子 <戴在耳垂上的装饰品, 多用金、银、玉石等制成。>
口
耳坠子; 耳坠儿 ; 坠子 <耳环(多指带着坠儿的)。>
随便看
ca kệ
ca kịch
ca kịch viện
ca kỳ
ca kỹ
ca lam
Calcutta
ca-li-fo-ni-um
California
Ca-li-phoóc-ni-a
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 4:08:58