请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam du
释义
cam du
化
甘油 <一种无色透明或淡黄色的黏稠液体。有甜味, 是丛油质、脂肪或糖浆分解而成, 可作防腐剂及化妆剂的制造原料。或称为"洋蜜"。>
随便看
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:55:14