请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam chịu
释义
cam chịu
甘 <自愿; 乐愿(多用不好的事)。>
cam chịu; bằng lòng
甘愿。 甘心 <愿意。>
cam chịu hi sinh.
甘于牺牲。
甘于 <甘心于; 情愿。>
经受 <承受; 禁受。>
情愿 <心里愿意。>
自暴自弃 <自己甘心落后; 不求上进。>
消受 <忍受; 禁受。>
随便看
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
thần kinh vận động
thần kinh yếu
thần kì
thần kỳ
thần linh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:35:54