请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam chịu
释义
cam chịu
甘 <自愿; 乐愿(多用不好的事)。>
cam chịu; bằng lòng
甘愿。 甘心 <愿意。>
cam chịu hi sinh.
甘于牺牲。
甘于 <甘心于; 情愿。>
经受 <承受; 禁受。>
情愿 <心里愿意。>
自暴自弃 <自己甘心落后; 不求上进。>
消受 <忍受; 禁受。>
随便看
ruộng muối
ruộng màu mỡ
ruộng mảnh
ruộng mặn
ruộng mới cày lần đầu
ruộng nghêu
ruộng nuôi sò
ruộng nuôi trai
ruộng nương
ruộng nước
ruộng phần trăm
ruộng rộc
ruộng thí nghiệm
ruộng trũng
ruộng vai
ruộng đám
ruộng được tưới nước
ruộng đất giáp nhau
ruộng đất sở hữu
ruộng đất trên cao nguyên
ruộng đất và nhà cửa
ruộng đồi
ruộng đồng
ruộng đồng mênh mông
ruộng ươm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:12