请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạm bẫy
释义
cạm bẫy
搆陷; 构陷 <定计陷害, 使别人落下罪名。>
阱 <捕野兽用的陷坑。>
cạm bẫy; hầm chông.
陷阱。
坑害 <用狡诈, 狠毒的手段使 人受到损害。>
牢笼 <骗人的圈套。>
罗网 <捕鸟的罗和捕鱼的网。>
迷魂阵 <比喻能使人迷惑的圈套、计谋。>
陷阱; 陷坑 <比喻害人的圈套。>
Danh lợi là cạm bẫy hại người.
名利是坑人的陷阱。
随便看
tranh công người khác
tranh cường
tranh cạnh
tranh cảnh
tranh cổ
tranh cử
tranh danh đoạt lợi
tranh dán tường
tranh giành
tranh giành quyền lợi
tranh hoa bướm
tranh hoa điểu
tranh hoạ
tranh hoặc chữ viết
tranh hùng
tranh hơn thua
tranh in bằng đồng
tranh khiêu dâm
tranh khoả thân
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:45:37