请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quanh năm suốt tháng
释义 quanh năm suốt tháng
 长年累月 <形容经历很多年月; 很长时期。>
 nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
 勘探人员长年累月工作在野外。 穷年累月 <指接连不断, 时间长久。>
 trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
 解放前农民们穷年累月地辛苦劳动, 但生活仍旧很苦。 一年到头 <(一年到头儿)从年初到年底; 整年。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:25:58