请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạnh tranh
释义
cạnh tranh
打对仗 <指商人在生意上互相竞争。>
对台戏 <两个戏班为了互相竞争, 同时演出的同样的戏。比喻双方竞争的同类工作或事情。>
hát cạnh tranh
唱对台戏。
竞争 <为了自己方面的利益而跟人争胜。>
cạnh tranh mậu dịch.
贸易竞争。
cạnh tranh kịch liệt.
竞争激烈。
角 <竞赛; 斗争。>
随便看
lời răn mình
lời say
lời sấm
lời tao nhã
lời than van
lời thoại
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
lời trách
lời trách móc
lời trích dẫn
lời tuyên bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:07:08