释义 |
không bằng | | | | | | 不比 <比不上; 不同于。> | | | tuy điều kiện của chúng tôi không bằng của các anh, nhưng chúng tôi nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn. | | 虽然我们的条件不比你们, 但我们一定能按时完成任务。 不等 <不一样; 不齐。> | | | 不如; 没有; 没; 不及; 不胜 <表示前面提到的人或事物比不上后面所说的。> | | | 参差 <长短、高低、大小不齐; 不一致。> | | | 赶不上 <追不上; 跟不上。> | | | môi trường ở đây không bằng Bắc Kinh. | | 这里的环境赶不上北京。 | | | 何如 <用反问的语气表示不如。> | | | 毋宁 <副词, 表示'不如'。也作无宁。> | | 书 | | | 不逮 <不及; 不到。> |
|