请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không bình thường
释义 không bình thường
 不对; 邪; 乖; 邪门儿; 反常 <(性情、行为)不正常。>
 vừa nghe thấy giọng nói không bình thường, anh ta vội vã lùi ra ngay
 一听口气不对, 他连忙退了出来。
 quái đản; không bình thường
 乖谬。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:07:51