请输入您要查询的越南语单词:
单词
không biết điều
释义
không biết điều
不识抬举 <不接受或不珍视别人对自己的好意(用于指责人)。>
不知好歹 <好坏不分, 也特指误把别人的好心当成恶意。>
随便看
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
hòm chân
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:51:43