请输入您要查询的越南语单词:
单词
cạo đầu đi tu
释义
cạo đầu đi tu
剃度 <佛教用语, 指给要出家的人剃去头发, 使成为僧尼。>
随便看
hang động
hang động đá vôi
hang ổ
hanh
hanh hao
hanh khô
hanh nắng
hanh thái
hanh thông
hanh đạt
han rỉ
han sét
hao
Ha-oai
hao binh tổn tướng
hao cân
hao công
hao giảm
hao gầy
hao hao
hao hơi tổn tiếng
hao hớt
hao hụt
hao mòn
hao mòn hữu hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:11:09