请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cảm ơn
释义 cảm ơn
 拜谢 <行礼表示感谢。>
 称谢; 道谢 <用言语表示感谢。>
 道乏; 道劳 <因为别人为自己出力而向人慰问, 表示感谢。>
 anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
 你帮了他大忙了, 他要亲自来给你道乏呢。 多谢 <客套话, 表示感谢。>
 感; 感恩 <对别人所给的帮助表示感激。>
 mong gởi cho sớm thì rất cảm ơn.
 请早日寄下为感。
 cảm ơn không hết
 感恩不尽。
 cảm ơn và tìm cách báo đáp; đội ơn báo đáp.
 感恩图报。
 nhiều lần cảm ơn; vô cùng cảm ơn.
 再三感谢。
 tôi rất cảm ơn sự nhiệt tình giúp đỡ của anh ấy.
 我很感谢他的热情帮助。
 感激 <因对方的好意或帮助而对他产生好感。>
 感谢; 谢 <感激或用言语行动表示感激。>
 nói lời cảm ơn.
 道谢。
 việc nhỏ mà không cần phải cảm ơn
 这点儿小事不用谢 了。
 谢谢 <对别人的好意表示感谢。>
 知情 <对别人善意行动的情谊表示感激。>
 anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
 你为他操心, 他会知你的情的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:53:29