请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm ứng tĩnh điện
释义
cảm ứng tĩnh điện
静电感应 <导体接近带电体时表面上产生电荷的现象。这时导体两端的电荷相等而正负相反, 近带电体的一端的电荷跟带电体的电荷相反, 远带电体的一端的电荷跟带电体的电荷相同。>
随便看
trận tuyến
trận tử chiến
trận ác chiến
trận đánh trực diện
trận đánh ác liệt
trận địa
trận địa sẵn sàng đón địch
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
trật con toán bán con trâu
trật khớp
trật lất
trật trưỡng
trật tự bị hỗn loạn
trật tự từ
trật đả
trắc
trắc bá
trắc bách
trắc bách diệp
trắc diện
trắc lượng
trắc lượng học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:26:47