请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắc
释义
trắc
植
侧柏 <植物名。柏科侧柏属, 常绿乔木。高约二十公尺, 树干挺直, 叶形小, 鳞片状, 类似扁柏, 花单性, 雌雄同株, 实为球果, 栽培于庭园, 多作观赏用, 或充作篱笆。叶可做为清凉收敛剂, 种仁具有滋养、 润燥、镇静药效。>
测 <测量。>
恻 <悲伤。>
随便看
bệnh chấy rận
bệnh chốc đầu
bệnh chờ chết
bệnh co giật
bệnh cuồng chiến
bệnh còi xương
bệnh cùi
bệnh căn
bệnh cũ
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
bệnh dịch
bệnh dịch gia súc
bệnh dịch hạch
bệnh dịch trâu bò
bệnh dịch tả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:47:32