请输入您要查询的越南语单词:
单词
trật con toán bán con trâu
释义
trật con toán bán con trâu
差之毫厘, 谬以千里 <开始相差得很小, 结果会造成很大的错误。强调不能有一点儿差错。也说差以毫厘, 失之千里。>
随便看
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
sức mạnh cường bạo
sức mạnh ghê gớm
sức mạnh lớn
sức mạnh quốc gia
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
sức nghĩ
sức người
sức ngựa
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
sức nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 12:26:49