请输入您要查询的越南语单词:
单词
Honolulu
释义
Honolulu
火奴鲁鲁 <夏威夷首府和最大城市, 位于欧胡岛东南沿海1794年一个英国航海家首次进入火奴鲁鲁1816年起开始有人定居, 不久该城便成为著名的普鲸和檀香木的港口, 现今是一个重要的旅游中心。>
随便看
máy đào giếng
máy đào than
máy đào đất
máy đánh bóng
máy đánh bóng gạo
máy đánh bóng sợi
máy đánh chữ
máy đánh chữ tự động
máy đánh rạch
máy đánh ống
máy đóng bao
máy đóng cọc
máy đóng kiện
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:47:36