请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuộc tính
释义
thuộc tính
属性 <事物所具有的性质、特点, 如运动是物质的属性。>
随便看
cao vút tầng mây
cao vọng
cao vọt
cao vời
cao xa
cao xanh
cao xạ
cao xạ phòng không
cao áp
cao đan hoàn tán
cao điểm
cao điệu
cao đoán
Cao đài
cao đàm
cao đường
cao đẳng
cao đệ
cao địa
cao độ
cao ẩn
cao ốc
Cape Verde
ca-phê-in
ca quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:45:06