请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà bình
释义
hoà bình
和平; 和 <指没有战争的态度。>
hoàn cảnh hoà bình
和平环境。
bảo vệ hoà bình thế giới
保卫世界和平。
thi đua hoà bình.
和平竞赛。
chính sách hoà bình trung lập.
和平中立政策。 升平 <太平。>
书
承平 <太平。>
Hoà Bình
和平 < 省。越南地名。北越省份之一。>
随便看
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
can gì
cang đầu
ca ngợi
ca ngợi và hâm mộ
canh
canh ba
canh ba nửa đêm
canh bạc
canh chầy
canh chừng
canh cánh
canh cánh bên lòng
canh cánh bên lòng nỗi đau của dân
canh cánh trong lòng
canh cải
canh cổ
canh cửa
canh cửi
canh giữ
canh gác
canh hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 11:21:07