请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoà bình
释义 hoà bình
 和平; 和 <指没有战争的态度。>
 hoàn cảnh hoà bình
 和平环境。
 bảo vệ hoà bình thế giới
 保卫世界和平。
 thi đua hoà bình.
 和平竞赛。
 chính sách hoà bình trung lập.
 和平中立政策。 升平 <太平。>
 承平 <太平。>
Hoà Bình
 和平 < 省。越南地名。北越省份之一。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:44:48