请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 biết trước
释义 biết trước
 未卜先知 < 事情发生之前不用占卜就能知道, 形容有预见。>
 预见 <根据事物的发展规律预先料到将来。>
 có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
 可以预见, 我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 预知 <预先知道。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:18:20