请输入您要查询的越南语单词:
单词
biết trước
释义
biết trước
未卜先知 < 事情发生之前不用占卜就能知道, 形容有预见。>
预见 <根据事物的发展规律预先料到将来。>
có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
可以预见, 我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 预知 <预先知道。>
随便看
xuân mộng
xuân mới
xuân nhật
xuân phong
xuân phân
xuân phân điểm
xuân qua hạ đến
xuân sang
xuân sơn
xuân sắc
xuân sớm
xuân thu
xuân tửu
xuân về
xuân về hoa nở
xuân xanh
xuân đình
xuê xoa
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:30