请输入您要查询的越南语单词:
单词
biết trước
释义
biết trước
未卜先知 < 事情发生之前不用占卜就能知道, 形容有预见。>
预见 <根据事物的发展规律预先料到将来。>
có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
可以预见, 我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 预知 <预先知道。>
随便看
không câu chấp
không câu nệ
không câu nệ tiểu tiết
không câu thúc
không còn chỗ trống
không còn cách nào
không còn cách nào khác
không còn da thì lông mọc vào đâu
không còn gì
không còn hy vọng nào nữa
không còn lối thoát
không còn manh giáp
không còn một chỗ
không còn một gốc cây ngọn cỏ
không còn một xu dính túi
không còn nữa
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
không còn xuất hiện
không có
không có ai
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:18:20