请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà hiếu
释义
hoà hiếu
和好 <恢复和睦的感情。>
hoà hiếu như ban đầu
和好如初。
hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.
和好重新。
随便看
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm hạch sữa
viêm khối thụ tinh
viêm khớp
viêm khớp xương
viêm kết mạc
viêm kết mạc cấp tính
viêm lương
viêm lưỡi
viêm màng cứng
viêm màng kết
viêm màng nhĩ
viêm màng não
viêm màng phổi
viêm màng xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:29:31