请输入您要查询的越南语单词:
单词
xà lệch
释义
xà lệch
高低杠 <女子体操器械的一种, 用两根木杠一高一低平行地装置在铁制或木制的架上构成。>
随便看
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
xe hàng
tán đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:55