请输入您要查询的越南语单词:
单词
xàm xỉnh
释义
xàm xỉnh
荒唐; 荒诞 <极不真实; 极不近情理。>
随便看
mở tuyến
mở tài khoản
mở điện
mở đường
mở đầu
mở đầu công việc
mở đầu tốt đẹp
mỡ
mỡ bò
mỡ chày
mỡ heo
mỡ loãng
mỡ lá
mỡ lợn
mỡ phốt-pho
mỡ sa
mỡ trắng
mỡ vàng
mỡ đặc
mỡ động vật
mợ
mợ chủ
mụ
mục
mục ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:51:39