请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà hoãn
释义
hoà hoãn
和缓; 缓 <平和; 缓和。>
cục thế hoà hoãn
局势和缓了。
hoà hoãn xung đột
缓冲。
缓冲 <使冲突缓和。>
tác dụng hoà hoãn
缓冲作用。
随便看
bệnh tả
bệnh tật
bệnh tắc ruột
bệnh tổ đĩa
bệnh tụ huyết trùng
bệnh ung thư máu
bệnh ung thư thực quản
bệnh uốn ván
bệnh vi-rút vẹt
bệnh viêm da
bệnh viêm gan
bệnh viêm họng
bệnh viêm khớp mãn tính
bệnh viêm lợi
bệnh viêm phổi
bệnh viêm ruột thừa
bệnh viện
bệnh viện chuyên khoa
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:26