请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoài cổ
释义
hoài cổ
怀古 <追念古代的事情(多用做有关古迹的诗题)。>
hoài cổ thương kim
怀古伤今。
Xích Bích hoài cổ
赤壁怀古。
随便看
ô đậu
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:35:03