请输入您要查询的越南语单词:
单词
ùn tắc
释义
ùn tắc
阻梗; 阻塞 <有障碍而不能通过。>
ùn tắc giao thông
交通阻梗。
ùn tắc giao thông
交通阻塞。
阻绝 <受阻碍不能通过; 阻隔。>
ùn tắc giao thông
交通阻绝。
随便看
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 10:20:15