请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hoài Nam Tử
释义
Hoài Nam Tử
淮南子 <书名。西汉淮南王刘安及其门客苏非、李尚等所著, 又名《淮南鸿烈》。属于杂家著作, 它揉合儒、法和阴阳五行家的观点。现流传下来的二十一篇, 内篇论道, 外篇杂说。>
随便看
nơi phồn hoa
nơi quan trọng
nơi quy tụ
nơi sinh trưởng
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:51