请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều kị
释义
điều kị
忌讳 <对某些可能产生不利后果的事力求避免。>
trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
在学习上, 最忌讳的是有始无终。
随便看
đề kết
đề lao
đề lại
đề máy
đề mở
đề mục
đề mục giảng dạy
đền
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền công
đề nghị
đề nghị kết thông gia
đề ngày
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
đền nợ nước
đền rồng
đền thờ
đền tiền
đền tội
đền vua
đền vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:06:09