请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều kị
释义
điều kị
忌讳 <对某些可能产生不利后果的事力求避免。>
trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
在学习上, 最忌讳的是有始无终。
随便看
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:31