请输入您要查询的越南语单词:
单词
tô son trát phấn
释义
tô son trát phấn
粉饰 <涂饰表面, 掩盖污点或缺点。>
涂脂抹粉 <涂胭脂, 抹香粉。原指妇女修饰容貌, 现多比喻对丑恶事物进行粉饰。>
油头粉面 <形容人打扮过分而显轻浮(多指男子)。>
随便看
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
về miền cực lạc
về nhà mẹ
về nhà thăm bố mẹ
về nơi chín suối
về nơi suối vàng
về nơi âm cảnh
về nước
về phía
về quê
về quê cắm câu
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:47:26