请输入您要查询的越南语单词:
单词
tô đọng
释义
tô đọng
定租 <旧时一种收地租的方法。数额固定的地租。>
随便看
gia tâm
Gia-tô giáo
gia tôn
gia tăng
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tốc cơ
gia tốc kế
gia tổ
gia tộc
gia tộc chư hầu
gia tộc của người chết
gia tộc quyền thế
gia tộc tôi
gia tỷ
Gia Viễn
gia vị
gia ân
Gia Định
gia đinh
gia đình
gia đình bộ đội
gia đình chồng
gia đình chồng tương lai
gia đình có công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:05:56