请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguýt
释义
nguýt
白 <用白眼珠看人, 表示轻视或不满。>
liếc nó một cái; nguýt nó một cái
白了他一眼。
侧目 <不敢从正面看, 斜着眼睛看。形容畏惧而又愤恨。>
瞪 <睁大眼睛注视, 表示不满意。>
怒视 <愤怒地注视。>
随便看
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
vẻ ngượng ngùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:22:54