请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm chướng
释义
âm chướng
音障 <高速飞行的物体(如飞机、火箭)速度增加到接近音速时, 物体前方的空气因来不及散开而受到压缩, 密度、温度突然增加, 阻碍该物体向前飞行, 这种现象叫做音障。>
随便看
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
đò nan
đòn bông
đòn bẩy
đòn càn
đòn cân
đòn cảnh tỉnh
đòn dông
đòng
đò ngang
đòn ghen
đòng vác
đòn gánh
đòng đong
đòng đành
đòng đòng
đòn hiểm
đòn lại trả đòn
đòn nóc
đòn quai sanh
đòn rồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:45