请输入您要查询的越南语单词:
单词
ề à
释义
ề à
絮絮叨叨。<形容说话罗唆。>
随便看
ưu trường
ưu tú
ưu tư
ưu uất
ưu việt
ưu ái
ưu ái riêng
ưu điểm
ưu đãi
ưu đãi tối huệ quốc
ưu đãi và an ủi
ưu đẳng
ươm
ươm cây
ươm giống
ươm mạ
ươm tơ
ươn
ương
ương bướng
ương ca
ương cây
ương cầu
ương dở
ương giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:33