请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nguồn hàng
释义 nguồn hàng
 货源 <货物的来源。>
 nguồn hàng đầy đủ
 货源充足。
 khai thác nguồn hàng
 开辟货源。
 mở rộng nguồn hàng
 扩大货源。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:21:06