请输入您要查询的越南语单词:
单词
chớt chát
释义
chớt chát
静薄; 浮薄 <不诚实而又轻薄。>
ăn nói chớt chát.
经嘴薄舌。
随便看
rười rượi
rường
rường cột
rường cột chạm trổ
rường mối
rưởi
rượi rượi
rượn
rượt
rượt rượt
rượt theo
rượt đuổi
rượu
rượu bia
rượu bran-đi
rượu bạc hà
rượu bọt
rượu chát
rượu chát trắng
rượu chè be bét
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:48:21