请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguồn phân
释义
nguồn phân
肥源 <肥料的来源, 如人畜的粪便、动物的骨头、绿肥作物、榨油后剩下的油饼, 以及某些矿物质。>
随便看
cúng lễ
cúng mãn tang
cúng mộ
cúng Phật
cúng Phật cầu phúc
cúng quải
cúng thất tuần
cúng trai tăng
cúng trừ tà
cúng tuần
cúng tế
cúng tế kèm
cúng vái
cúng xả tang
cúng ông táo
cúng đoạn tang
cúp
cúp bạc
cú pháp
cú rũ
cút
cút bắt
cút ca cút kít
cút côi đau xót
cút kít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:37