请输入您要查询的越南语单词:
单词
thôn dã
释义
thôn dã
村野 <乡村和田野。>
随便看
lưới trần
lưới trời
ném chuyền
ném chuột sợ vỡ bình
ném lao
ném lựu đạn
ném mình
ném ra hàng loạt
ném rổ
ném thẻ vào bình rượu
ném tiền qua cửa sổ
ném tuyết
ném tạ
ném vô lửa cũng không cháy
ném vũ khí cho nhau
ném đi
ném đá giấu tay
ném đĩa
nén
cuộc khởi nghĩa 'Lý Tự Thành'
cuộc khởi nghĩa Phương Lạp
cuộc khởi nghĩa Quảng Châu
cuộc liên hoan
cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc
cuộc sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:56:03