请输入您要查询的越南语单词:
单词
giám chế
释义
giám chế
监制 <(主管人或主管部门)监督某一商品的制造。>
随便看
sóng gió
sóng gió bất thường
sóng gió dập dồn
sóng gió gian nguy
sóng gốc
sóng gợn lăn tăn
sóng hoạ
sóng lòng
sóng lúa
vỏ đơn
vỏ đại não
vỏ đạn
vỏ đất
vỏ đệm bông
vỏ ốc
vố
vốc
vốn
vốn ban đầu
vốn cá nhân
vốn có
vốn cố định
vốn cổ phần
vốn dĩ
vống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:51:25