请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm thương không nỡ nhìn
释义
thảm thương không nỡ nhìn
惨不忍睹 <悲惨得不忍心看。形容极其悲惨。>
随便看
hiếu học
hiếu khách
hiếu kính
hiếu kỳ
hiếu liêm
hiếu nữ
hiếu phục
hiếu sinh
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu thuận
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu tâm
hiếu tử
hiếu đạo
hiếu đễ
hiếu động
hiềm
hiềm khích
hiềm khích cũ
hiềm kỵ
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:16