请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm thương không nỡ nhìn
释义
thảm thương không nỡ nhìn
惨不忍睹 <悲惨得不忍心看。形容极其悲惨。>
随便看
bờ bao
bờ biển
Bờ biển Ngà
bờ bãi
bờ bên kia
bờ bến
bờ bụi
bờ chuôm
bờ cõi
bờ dậu
bờ dốc
bờ giậu
bờ giậu hoa
bờ giếng
bờ hè
bờ hẵm
bờ hồ
bời
bời bời
bời rời
bờ luỹ
bờ lạch
bờm
bờm ngựa
bờm xơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:43