请输入您要查询的越南语单词:
单词
thảm thương không nỡ nhìn
释义
thảm thương không nỡ nhìn
惨不忍睹 <悲惨得不忍心看。形容极其悲惨。>
随便看
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
quy lại
quy mô
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
Quy Nhơn
quy nạp
quy pháp
vỉ nướng
vỉ nướng thịt
vỉ ruồi
vỉ đập ruồi
vị
vị bệnh
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:57