请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái bao
释义
cái bao
包; 包子 <包好了的东西。>
套子 <做成一定形状的、罩在物体外面的东西。>
随便看
di sản
di sản văn hoá quý giá
di thiếu
di thư
di thần
di thể
di tinh
di truyền
di truyền học
di truyền tính
di trú
di táng
di tích
di tích cổ
di tích lịch sử
di tồn
di vật
di vật văn hoá
di xú
diêm
diêm an toàn
diêm chính
diêm cường
diêm dân
diêm dúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:18:33