请输入您要查询的越南语单词:
单词
vụn
释义
vụn
稗 <比喻微小、琐碎的。>
粉末; 粉末儿 <极细的颗粒; 细屑。>
烂 <破碎; 破烂。>
giấy vụn.
烂纸。
末; 儿末; 末子 <细碎的或成面儿的东西。>
chè vụn.
茶叶末儿。
nghiền thuốc ra thành vụn.
把药研成末儿。
片 <不全的; 零星的; 简短的。>
屑 <碎末。>
书
齑 <细; 碎。>
随便看
dư luận giới thượng lưu
dư luận phố phường
dư luận sôi nổi
dư luận xôn xao
dư lãi
dư lợi
dưng
dưng không
kiểu
kiểu buôn bán
kiểu chữ
kiểu chữ in
kiểu chữ triện
kiểu chữ viết
kiểu chữ Âu Dương Tuần
kiểu cách
kiểu cách cổ hủ
kiểu cũ
kiểu dáng
kiểu dáng quần áo
kiểu dáng Âu Tây
kiểu dáng đẹp
kiểu kết cấu
kiểu Ma-ra-tông
kiểu miền nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:34