请输入您要查询的越南语单词:
单词
vụn
释义
vụn
稗 <比喻微小、琐碎的。>
粉末; 粉末儿 <极细的颗粒; 细屑。>
烂 <破碎; 破烂。>
giấy vụn.
烂纸。
末; 儿末; 末子 <细碎的或成面儿的东西。>
chè vụn.
茶叶末儿。
nghiền thuốc ra thành vụn.
把药研成末儿。
片 <不全的; 零星的; 简短的。>
屑 <碎末。>
书
齑 <细; 碎。>
随便看
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
trạm máy móc
trạm nghỉ chân
trạm năng lượng nguyên tử
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
trạm xe
trạm xá
trạm y tế
trạm điều khiển không lưu
trạm điện thoại
trạm điện thoại trung kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:22:02