请输入您要查询的越南语单词:
单词
vụ gặt nhỏ
释义
vụ gặt nhỏ
小秋收 <指秋收前后农民对于野生动植物的采集。>
随便看
hãm tiết canh
hãm trà
hãm trận
hãm tài
hãm vận
hãn chỉ
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
hãnh tiến
hãn hữu
hãn mã
hãn ngạch
hãn ngữ
hãn trở
hãn vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:30:57