请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ghẻ
释义
cái ghẻ
疥虫 <寄生虫, 体很小, 椭圆扁平, 身上有毛, 有四对脚, 脚上有吸盘。寄生在人的皮肤下, 引起疥疮。>
随便看
bán nước cầu vinh
bán nước hại nòi
bán phong kiến
bán phá giá
bán phân phối
bán quan bán tước
bán ra
bán rao
bán rong
bán ruộng kiện bờ
bán rượu
bán rẻ
bán rẻ bạn bè
bán rẻ thân mình
bán rẻ tiếng cười
bán sinh bán thục
bán sỉ
bán sống bán chết
bán sức
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:41