请输入您要查询的越南语单词:
单词
ông ấy
释义
ông ấy
老头子 <妻子称丈夫(多用于年老的)。>
随便看
trạng thái mới sản sinh
trạng thái phân li
trạng thái plax-ma
trạng thái rắn
trạng thái siêu rắn
trạng thái trung tử
trạng thái tĩnh
trạng từ
trạnh
trạt
trạy
trạy trạy
trả
trả của
trả dần
trả giá
trả hết
trả hộ
trải
trải dài
trải giường chiếu
trải qua
trải qua đường đời
trải ra
trả lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:20:25