请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái giá
释义
cái giá
架子; 架儿 <由若干材料纵横交叉地构成的东西, 用来放置器物、支撑物体或安装工具等。>
cái giá áo.
衣架儿。
cái giá để lọ hoa.
花瓶架子。
扦子 <金属, 竹子等制成的针状物或主要部分是针状的器物。>
支架; 支子 <支持物体用的架子。>
随便看
ruộng bị cớm
ruộng bỏ hoang
ruộng bỏ hoá
ruộng cao
ruộng chân trũng
ruộng cày thuê
ruộng cát
ruộng cát thấm nước
ruộng có bờ
ruộng cạn
ruộng gò
ruộng hai mùa
ruộng khô
ruộng khô cạn
ruộng không
ruộng lúa
ruộng lúa phì nhiêu
ruộng lậu
ruộng muối
ruộng màu mỡ
ruộng mảnh
ruộng mặn
ruộng mới cày lần đầu
ruộng nghêu
ruộng nuôi sò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:20