请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa đường
释义
nửa đường
半道儿; 半路; 半路儿; 半途; 中道; 中途 <路程的一半或中间。>
nửa đường quay lại
半道儿折回。
mới đi được nửa đường thì trời đã tối
走到半路, 天就黑了。
随便看
giả dối
giả dối bề ngoài
giả dụ
giả giọng cổ
giả hiệu
giả hàng
giả hình giả dạng
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
giải bày tâm sự
giải bầy
giải chuyền
giải chức
giải câu đố
giải cứu
giải dịch
giải giáp
giải giáp quy điền
giải giới
giải hoà
giải hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:12