请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa vời
释义
nửa vời
不上不下 <不好不坏。>
骑墙 <比喻立场不明确, 站在中间, 向两方面讨好。>
方
二把刀 <对某项工作知识不足, 技术不高。>
随便看
hết đợt này đến đợt khác
hếu
hề
hề chi
hề gì
hề hề
hề nữ
hề văn
hề đồng
hể hả
hểnh
hểu
hễ
hễ có việc gì
hễ là
hễ mà
hệ
hệch
hệch hạc
hệ các-bon
hệ hô hấp
hệ hằng tinh
hệ luỵ
hệ mét
hệ mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:18:21