请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa thuộc địa
释义
nửa thuộc địa
半殖民地 <指形式上独立自主, 实际上在政治、经济、文化等方面都受帝国主义控制的国家。如鸦片战争以后到解放前的旧中国。>
随便看
phù vân
phù điêu
phù đồ
phú
phúc
phúc bản
Phúc Châu
phúc chí tâm linh
phúc chốc
phúc cáo
phúc hạch
phúc hậu
Phúc Kiến
phúc lộc
phúc lớn
phúc lợi
phúc mạc
phúc mạc viêm
phúc nghị
phúc như Đông Hải
phúc phận
khổ luyện
khổng
Khổng giáo
khổng lồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:32