请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa thuộc địa
释义
nửa thuộc địa
半殖民地 <指形式上独立自主, 实际上在政治、经济、文化等方面都受帝国主义控制的国家。如鸦片战争以后到解放前的旧中国。>
随便看
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
lõng
lõng bõng
lùa
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
lùi xe
lùi xùi
lù khù
lù khù vác cái lu mà chạy
lù lù
lùm
lùm cây
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:06