请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái hộp
释义
cái hộp
合子; 盒子 <盛东西的器物, 一般比较小, 用纸糊成或用木板、金属、塑料等制成, 大多有盖, 间或是抽屉式。>
随便看
què giò
què hai chân
quèn
quèo
què quặt
què tay
quén
quéo
quéo quẹo
quét
quét bụi
quét dọn
quét dọn giường chiếu
quét dọn nhà cửa
quét hình
quét lên
quét mìn
quét nhẹ
quét rác
quét sơn
quét sạch
quét đường
quét địa lôi
quê
quê cha đất tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:43:46