请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc xấu
释义
việc xấu
坏事 <坏事情; 有害的事情。>
祸乱 <灾难和变乱; 祸事。>
祸事 <危害性大的事情。>
劣迹 <恶劣的事迹(指损害人民的)。>
việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
他的劣迹已被人告发。
随便看
nhớ nằm lòng
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớp nhớp
quần áo may sẵn
quần áo mùa hè
quần áo mùa nóng
quần áo mùa đông
quần áo nón nảy
quần áo rách rưới
quần áo rét
quần áo sô
quần áo tang
quần áo thường
quần áo thường ngày
quần áo trong
quần áo trắng
quần áo trẻ em
quần áo tây
quần áo tơ lụa
quần áo tư trang
quần áo tả tơi
quần áo tắm
quần áo và hành lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:40:03