请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái lờ
释义
cái lờ
笱 <竹制的捕鱼器具, 鱼进去出不来。>
罶 <捕鱼的竹篓子, 鱼进去就出不来。>
罩 <捕鱼用的竹器, 圆筒形, 上小下大, 无顶无底。>
随便看
bổ vị
bổ xuôi bổ ngược
bổ án
bổ ích
bổ đầu
bổ đề
bổ đều
bỗ bàng
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
bỗng nhiên nổi tiếng
bỗng đâu
bộ
bộ binh
bộ biên dịch
bộ biến điện
bộ bánh răng
bộc
bộ canh nông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:05:06